Có 2 kết quả:
拿來 ná lái ㄋㄚˊ ㄌㄞˊ • 拿来 ná lái ㄋㄚˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring
(2) to fetch
(3) to get
(2) to fetch
(3) to get
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring
(2) to fetch
(3) to get
(2) to fetch
(3) to get
Bình luận 0